dead man's fingers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead man's fingers
Phát âm : /'dedmænz'fiɳgəz/
+ danh từ
- yếm cua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead man's fingers"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dead man's fingers":
dead man's fingers dead-men's-fingers - Những từ có chứa "dead man's fingers" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chết khướt mơm nghí ngoáy hết đời bấu gấp ngày ghét mặt nhoài ngủ khì more...
Lượt xem: 532